CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -13.000 (-100,00) | 20,55 | 0,66 |
ELC | 23.200 | -65 (-2,72) | 66,87 | 1,49 |
KST | 0 | -12.800 (-100,00) | 7,84 | 1,11 |
PMJ | 20.000 | 0 (0) | 19,17 | 0,82 |
PMT | 6.900 | 0 (0) | 29,40 | 0,43 |
SAM | 6.920 | -22 (-3,08) | -126,80 | 0,57 |
SMT | 6.950 | -50 (-0,71) | 13,34 | 0,57 |
VIE | 7.100 | 0 (0) | 186,93 | 0,79 |
VTC | 0 | -10.900 (-100,00) | -5,63 | 0,72 |
VTE | 6.000 | 0 (0) | 636,96 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu