CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -12.100 (-100,00) | 17,35 | 0,63 |
ELC | 22.600 | +30 (+1,34) | 21,67 | 1,64 |
KST | 0 | -13.800 (-100,00) | 12,25 | 1,06 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 7.500 | 0 (0) | -10,57 | 0,50 |
SAM | 6.500 | -10 (-1,51) | 36,93 | 0,53 |
SMT | 0 | -10.000 (-100,00) | -7,91 | 0,81 |
VIE | 4.600 | 0 (0) | 502,50 | 0,51 |
VTC | 0 | -8.000 (-100,00) | 19,34 | 0,50 |
VTE | 4.000 | 0 (0) | 35,96 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu