CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 9.800 | +1.200 (+13,95) | 24,64 | 0,81 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 19,01 | 1,52 |
BHN | 37.900 | 0 (0) | 29,66 | 1,73 |
BHP | 6.900 | 0 (0) | 23,21 | 0,41 |
BQB | 3.700 | 0 (0) | -16,08 | 0,82 |
BSD | 11.100 | 0 (0) | 10,68 | 0,49 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
BSL | 9.531 | +31 (+0,33) | 13,50 | 0,89 |
BSP | 10.000 | +600 (+6,38) | 33,26 | 0,68 |
BSQ | 20.800 | 0 (0) | 9,43 | 1,14 |
BTB | 5.800 | 0 (0) | 45,23 | 0,39 |
HAD | 0 | -14.000 (-100,00) | 8,78 | 0,73 |
HAT | 0 | -40.100 (-100,00) | 5,00 | 1,76 |
SAB | 56.600 | -20 (-0,35) | 17,13 | 2,89 |
SMB | 35.300 | -70 (-1,94) | 6,83 | 1,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu