CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.200 | +600 (+9,09) | 18,11 | 0,59 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 36.500 | 0 (0) | 25,64 | 1,64 |
BHP | 6.282 | -818 (-11,52) | 21,13 | 0,37 |
BQB | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0,76 |
BSD | 15.800 | 0 (0) | 15,20 | 0,70 |
BSH | 20.600 | 0 (0) | 9,11 | 1,16 |
BSL | 11.251 | +151 (+1,36) | 12,54 | 1,00 |
BSP | 9.900 | +100 (+1,02) | 18,64 | 0,65 |
BSQ | 20.800 | 0 (0) | 9,36 | 1,12 |
BTB | 4.100 | -600 (-12,77) | 31,97 | 0,27 |
HAD | 0 | -16.000 (-100,00) | 10,91 | 0,93 |
HAT | 38.500 | -200 (-0,52) | 4,67 | 1,57 |
SAB | 53.600 | -50 (-0,92) | 15,95 | 2,62 |
SMB | 39.650 | +25 (+0,63) | 6,63 | 1,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu