CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/07/2025 | S72: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
27/06/2025 | S72: Công bố thông tin về việc đơn vị đã ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
23/04/2025 | S72: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/03/2025 | S72: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2025 | S72: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025 |
18/02/2025 | S72: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/01/2025 | S72: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
16/07/2024 | S72: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
12/06/2024 | S72: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
16/05/2024 | S72: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 82,10 | 0,33 |
ALV | 9.646 | -354 (-3,54) | 4,43 | 0,56 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.500 | 0 (0) | 0,58 | 0,39 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.284 | -316 (-3,29) | 32,02 | 0,84 |
C92 | 4.100 | 0 (0) | 26,90 | 0,35 |
CC1 | 31.471 | +271 (+0,87) | 54,53 | 2,73 |
CCV | 56.000 | -1.300 (-2,27) | 7,23 | 2,25 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
HTI | 22.400 | -50 (-2,18) | 4,35 | 1,01 |
HU1 | 5.650 | -21 (-3,58) | 17,34 | 0,39 |
HUB | 16.200 | -35 (-2,11) | 8,03 | 0,77 |
HVH | 13.300 | 0 (0) | 20,62 | 1,02 |
LCG | 11.900 | -85 (-6,66) | 20,29 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu