CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2024 | S12: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/04/2024 | S12: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
21/02/2024 | S12: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
26/01/2024 | S12: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/07/2023 | S12: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
30/06/2023 | S12: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
13/06/2023 | S12: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
13/06/2023 | S12: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
13/06/2023 | S12: Quyết định về việc duy trì hạn chế giao dịch |
09/06/2023 | S12: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 8.031 | -369 (-4,39) | 4,89 | 0,53 |
ATB | 650 | -50 (-7,14) | -0,12 | 0,26 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 6.060 | 0 (0) | 45,42 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.600 | +1.100 (+14,67) | 6,35 | 0,79 |
BOT | 2.883 | -17 (-0,59) | -2,06 | 1,10 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.170 | -2 (-0,32) | 15,03 | 0,51 |
C4G | 10.024 | -76 (-0,75) | 22,69 | 0,95 |
C92 | 3.607 | +7 (+0,19) | 107,40 | 0,31 |
CDC | 19.600 | +20 (+1,03) | 27,30 | 1,27 |
CIG | 5.350 | +35 (+7,00) | 38,87 | 1,10 |
CII | 17.500 | +35 (+2,04) | 11,59 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu