CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.000 | 0 (0) | 13,91 | 3,85 |
BHA | 25.000 | +800 (+3,31) | 10,12 | 1,67 |
BSA | 21.400 | -600 (-2,73) | 20,35 | 1,58 |
BTP | 12.250 | -5 (-0,40) | 21,18 | 0,70 |
DNC | 64.104 | -896 (-1,38) | 12,40 | 3,92 |
DNH | 43.800 | 0 (0) | 20,41 | 3,51 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 0 | -13.900 (-100,00) | 13,70 | 1,11 |
GEG | 12.950 | 0 (0) | 47,65 | 0,81 |
GHC | 31.551 | -49 (-0,16) | 8,29 | 1,45 |
GSM | 28.133 | -967 (-3,32) | 11,51 | 1,58 |
HJS | 31.200 | +100 (+0,32) | 13,90 | 2,03 |
HNA | 25.000 | -10 (-0,39) | 22,35 | 1,82 |
HND | 12.663 | +63 (+0,50) | 15,01 | 1,08 |
HPD | 21.404 | -96 (-0,45) | 8,82 | 1,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu