CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.750 | -250 (-0,45) | 17,67 | 3,72 |
BHA | 22.967 | +567 (+2,53) | 8,74 | 1,57 |
BSA | 21.877 | -123 (-0,56) | 45,79 | 1,56 |
DNC | 70.000 | -3.700 (-5,02) | 12,84 | 4,20 |
DNH | 34.800 | 0 (0) | 21,26 | 2,75 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 12.800 | +100 (+0,79) | 14,48 | 1,05 |
GEG | 11.500 | +5 (+0,43) | 36,16 | 0,83 |
GHC | 28.307 | +7 (+0,02) | 8,63 | 1,26 |
GSM | 24.575 | -825 (-3,25) | 14,44 | 1,52 |
HJS | 32.400 | +500 (+1,57) | 12,87 | 2,16 |
HNA | 24.300 | 0 (0) | 22,38 | 1,82 |
HND | 12.650 | -150 (-1,17) | 15,00 | 1,07 |
HPD | 22.000 | 0 (0) | 7,69 | 1,70 |
HTE | 3.700 | 0 (0) | 76,82 | 0,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu