CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.142 | +342 (+0,62) | 12,70 | 3,59 |
BHA | 25.100 | 0 (0) | 10,70 | 1,70 |
BSA | 22.200 | +200 (+0,91) | 18,58 | 1,61 |
BTP | 11.950 | 0 (0) | 15,65 | 0,67 |
CHP | 34.300 | -10 (-0,29) | 12,55 | 2,58 |
DNC | 69.916 | -5.084 (-6,78) | 13,89 | 4,67 |
DNH | 43.000 | 0 (0) | 18,14 | 3,39 |
DRL | 56.800 | 0 (0) | 11,64 | 4,31 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.400 | -200 (-1,59) | 12,03 | 0,98 |
GEG | 16.400 | -25 (-1,50) | 17,44 | 0,94 |
GHC | 30.212 | +12 (+0,04) | 7,15 | 1,33 |
GSM | 30.530 | -170 (-0,55) | 9,70 | 1,65 |
HJS | 30.000 | +600 (+2,04) | 15,81 | 1,89 |
HNA | 24.500 | +100 (+4,25) | 17,60 | 1,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu