CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.750 | -250 (-0,45) | 12,93 | 3,65 |
BHA | 25.000 | 0 (0) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 21.800 | -100 (-0,46) | 18,41 | 1,59 |
BTP | 12.100 | 0 (0) | 15,85 | 0,68 |
CHP | 34.000 | +20 (+0,59) | 12,41 | 2,55 |
DNC | 0 | -75.900 (-100,00) | 14,06 | 4,72 |
DNH | 50.600 | 0 (0) | 21,34 | 3,99 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -13.200 (-100,00) | 12,03 | 0,98 |
GHC | 30.364 | +64 (+0,21) | 7,19 | 1,33 |
GSM | 30.700 | +100 (+0,33) | 9,69 | 1,65 |
HJS | 0 | -28.600 (-100,00) | 15,01 | 1,79 |
HNA | 24.500 | -60 (-2,39) | 18,35 | 1,77 |
HND | 12.000 | +100 (+0,84) | 22,19 | 1,02 |
HPD | 18.957 | -43 (-0,23) | 7,81 | 1,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu