CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.000 | 0 (0) | 25,52 | 4,13 |
BHA | 21.300 | 0 (0) | 10,00 | 1,67 |
BSA | 22.100 | 0 (0) | 36,62 | 1,63 |
BTP | 12.900 | +5 (+0,38) | 17,31 | 0,75 |
CHP | 35.000 | 0 (0) | 18,88 | 2,58 |
DNC | 0 | -60.500 (-100,00) | 11,54 | 4,11 |
DNH | 42.000 | 0 (0) | 24,36 | 3,49 |
DRL | 64.200 | +90 (+1,42) | 11,74 | 5,05 |
DTE | 5.500 | 0 (0) | 6,36 | 0,49 |
DTK | 0 | -13.300 (-100,00) | 16,46 | 1,09 |
GEG | 12.250 | 0 (0) | 28,31 | 0,71 |
GHC | 30.100 | 0 (0) | 9,71 | 1,40 |
GSM | 21.439 | +439 (+2,09) | 16,67 | 1,38 |
HJS | 34.600 | +1.400 (+4,22) | 12,15 | 2,37 |
HNA | 26.000 | 0 (0) | 34,75 | 2,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu