CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 21.200 | -3.700 (-14,86) | 12,39 | 1,52 |
CE1 | 9.000 | 0 (0) | 30,35 | 0,61 |
CKA | 37.400 | 0 (0) | 5,67 | 1,20 |
CKD | 24.800 | 0 (0) | 7,58 | 1,58 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 8,05 | 0,58 |
CTB | 0 | -21.200 (-100,00) | 6,03 | 1,08 |
CTT | 0 | -18.600 (-100,00) | 7,87 | 1,43 |
DZM | 0 | -2.900 (-100,00) | -1,77 | 0,59 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,21 | 0,10 |
FT1 | 38.517 | -283 (-0,73) | 3,59 | 1,77 |
GMA | 0 | -44.400 (-100,00) | 58,06 | 1,95 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 833,84 | 17,05 |
ITS | 5.263 | +463 (+9,65) | 14,32 | 0,49 |
L10 | 18.400 | 0 (0) | 10,39 | 0,71 |
L35 | 5.300 | 0 (0) | -1,79 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu