CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/03/2025 | RBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/03/2025 | RBC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | RBC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
05/12/2024 | RBC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
30/07/2024 | RBC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
24/05/2024 | RBC: Quy chế công bố thông tin |
13/05/2024 | RBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/05/2024 | RBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/04/2024 | RBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/03/2024 | RBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 6.850 | +44 (+6,86) | 7,31 | 0,43 |
BRC | 13.550 | +85 (+6,69) | 7,85 | 0,80 |
BRR | 22.000 | 0 (0) | 19,41 | 1,71 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,33 | 0 |
DPR | 37.200 | +240 (+6,89) | 12,54 | 1,02 |
DRG | 8.004 | -196 (-2,39) | 15,80 | 0,66 |
DRI | 10.226 | +526 (+5,42) | 6,87 | 1,27 |
DTT | 17.000 | 0 (0) | 12,14 | 1,03 |
GER | 4.800 | 0 (0) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 25.600 | +165 (+6,88) | 26,07 | 1,78 |
HCD | 6.590 | +43 (+6,98) | 8,49 | 0,53 |
HII | 4.170 | +27 (+6,92) | 102,73 | 0,32 |
HNP | 18.500 | 0 (0) | 14,74 | 0,70 |
HRC | 31.950 | +205 (+6,85) | 16,62 | 1,69 |
IRC | 8.000 | 0 (0) | 10,57 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu