CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/11/2024 | RAT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
31/07/2024 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/05/2024 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | RAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2024 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | RAT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | RAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
30/11/2023 | RAT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
29/08/2023 | RAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2023 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 0 | -9.600 (-100,00) | -10,87 | 0,51 |
HMH | 0 | -13.500 (-100,00) | 11,15 | 0,79 |
MHC | 7.020 | -12 (-1,68) | -10,83 | 0,57 |
PCT | 13.020 | +20 (+0,15) | 8,20 | 1,02 |
PRC | 19.600 | 0 (0) | 16,74 | 0,67 |
PSC | 10.700 | 0 (0) | 9,08 | 0,64 |
PSP | 12.600 | 0 (0) | 47,95 | 1,09 |
PTS | 0 | -7.900 (-100,00) | 14,13 | 0,46 |
PTT | 10.900 | 0 (0) | 16,19 | 0,85 |
PVP | 16.350 | 0 (0) | 8,42 | 0,93 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 35.100 | +5 (+0,14) | 8,03 | 1,73 |
TCO | 11.700 | +30 (+2,63) | 17,93 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu