CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 04/11/2025 | RAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 04/08/2025 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 04/07/2025 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 29/05/2025 | RAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 06/05/2025 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 08/04/2025 | RAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/03/2025 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 03/02/2025 | RAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 28/11/2024 | RAT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
| 31/07/2024 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 16.000 | 0 (0) | 8,80 | 0,92 |
| MHC | 12.500 | -10 (-0,79) | 3,64 | 0,79 |
| PCT | 9.500 | -400 (-4,04) | 8,69 | 0,69 |
| PRC | 0 | -13.500 (-100,00) | 14,06 | 1,13 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 19.250 | +250 (+1,32) | 68,79 | 1,70 |
| PTS | 10.501 | +1 (+0,01) | 3,95 | 0,55 |
| PTT | 11.000 | -200 (-1,79) | 7,31 | 0,78 |
| PVP | 14.150 | +5 (+0,35) | 7,83 | 0,78 |
| RAT | 17.700 | 0 (0) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.650 | -5 (-0,14) | 6,54 | 1,56 |
| TJC | 0 | -12.600 (-100,00) | 30,07 | 0,61 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu