CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/08/2025 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
04/07/2025 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/05/2025 | RAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/05/2025 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | RAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/02/2025 | RAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/11/2024 | RAT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
31/07/2024 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/05/2024 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 11.300 | 0 (0) | 5,42 | 0,64 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 0 | -17.200 (-100,00) | 8,54 | 1,02 |
MHC | 14.200 | +30 (+2,15) | 22,22 | 1,07 |
PCT | 10.857 | -143 (-1,30) | 7,50 | 0,81 |
PRC | 18.033 | -167 (-0,92) | 19,03 | 1,49 |
PSC | 0 | -10.400 (-100,00) | 3.779,76 | 0,63 |
PSP | 16.800 | 0 (0) | 62,74 | 1,45 |
PTS | 9.125 | -375 (-3,95) | 5,52 | 0,53 |
PTT | 10.850 | -550 (-4,82) | 7,10 | 0,79 |
PVP | 14.950 | 0 (0) | 8,29 | 0,85 |
RAT | 15.000 | -4.000 (-21,05) | 20,26 | 1,14 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 35.050 | -5 (-0,14) | 7,01 | 1,64 |
TJC | 0 | -14.700 (-100,00) | 38,24 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu