CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/03/2024 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | RAT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | RAT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
30/11/2023 | RAT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
29/08/2023 | RAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2023 | RAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/07/2023 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/05/2023 | RAT: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/05/2023 | RAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
10/03/2023 | RAT: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 0 | -13.600 (-100,00) | 43,81 | 0,87 |
MHC | 9.340 | -14 (-1,47) | 15,10 | 0,71 |
PCT | 9.348 | -152 (-1,60) | 8,96 | 0,83 |
PRC | 26.068 | -332 (-1,26) | 274,64 | 0,89 |
PSC | 11.100 | -300 (-2,63) | 10,41 | 0,68 |
PSP | 8.909 | -191 (-2,10) | 42,03 | 0,79 |
PTS | 7.900 | 0 (0) | 116,16 | 0,46 |
PTT | 7.250 | -550 (-7,05) | 8,22 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 13.950 | +10 (+0,72) | 6,99 | 0,76 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | 8,25 | 1,03 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 5,39 | 0,68 |
TCL | 38.300 | -10 (-0,26) | 8,64 | 1,93 |
TCO | 10.600 | -10 (-0,93) | 27,62 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu