CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 2.780 | 0 (0) | 15,04 | 0,26 |
DCS | 1.000 | 0 (0) | -461,12 | 0,10 |
DQC | 10.700 | -10 (-0,92) | -2,46 | 0,38 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 23.100 | +90 (+4,05) | 9,04 | 1,76 |
RAL | 95.600 | -90 (-0,93) | 4,51 | 0,66 |
XHC | 16.300 | 0 (0) | 6,50 | 0,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu