CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 3.040 | -3 (-0,97) | 14,75 | 0,29 |
DCS | 1.100 | 0 (0) | 265,69 | 0,10 |
DQC | 10.700 | +10 (+0,94) | -2,83 | 0,37 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 23.100 | -15 (-0,64) | 9,93 | 1,84 |
RAL | 128.400 | +240 (+1,90) | 5,02 | 0,90 |
XHC | 22.000 | 0 (0) | 8,71 | 1,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu