CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 2.800 | -15 (-5,08) | 16,16 | 0,26 |
DCS | 1.000 | 0 (0) | -461,12 | 0,10 |
DQC | 10.700 | -45 (-4,03) | -2,57 | 0,47 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 20.100 | -40 (-1,95) | 7,52 | 1,59 |
RAL | 92.600 | -180 (-1,90) | 5,05 | 0,67 |
XHC | 20.000 | 0 (0) | 6,32 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu