CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.080 | +1.580 (+2,80) | 19,33 | 4,35 |
BHA | 20.000 | +2.300 (+12,99) | 10,71 | 1,50 |
BSA | 21.957 | -243 (-1,09) | 35,01 | 1,62 |
BTP | 14.700 | -20 (-1,34) | 13,20 | 0,85 |
CHP | 30.350 | +35 (+1,16) | 17,07 | 2,27 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,29 | 2,94 |
DNH | 48.750 | +750 (+1,56) | 25,58 | 3,88 |
DRL | 66.100 | -70 (-1,04) | 11,76 | 4,92 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 11.210 | -90 (-0,80) | 16,90 | 0,93 |
DTV | 36.000 | 0 (0) | 5,85 | 1,65 |
GEG | 12.950 | +20 (+1,56) | 32,28 | 0,75 |
GHC | 29.584 | +84 (+0,28) | 9,66 | 1,42 |
GSM | 22.400 | 0 (0) | 22,34 | 1,29 |
HJS | 33.367 | +667 (+2,04) | 12,33 | 2,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu