CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.900 | 0 (0) | 268,15 | 0,44 |
ALV | 5.212 | +12 (+0,23) | 3,18 | 0,35 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,24 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.930 | -3 (-0,50) | 266,40 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.703 | +3 (+0,11) | -1,93 | 1,03 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.750 | +5 (+0,87) | 14,17 | 0,48 |
C4G | 9.954 | +54 (+0,55) | 24,60 | 0,95 |
C92 | 3.364 | -336 (-9,08) | 100,17 | 0,29 |
CDC | 19.800 | 0 (0) | 50,84 | 1,29 |
CIG | 4.780 | +9 (+1,91) | -20,94 | 0,98 |
CII | 16.350 | -55 (-3,25) | 25,18 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu