CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | QTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/11/2024 | QTC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
19/11/2024 | QTC: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 |
28/08/2024 | QTC: Đưa cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ |
30/07/2024 | QTC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
10/07/2024 | QTC: Thông tin về việc ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
28/06/2024 | QTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/06/2024 | QTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/06/2024 | QTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/05/2024 | QTC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024, trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.600 | 0 (0) | 80,36 | 0,36 |
ALV | 8.833 | +233 (+2,71) | 3,94 | 0,50 |
ATB | 558 | -42 (-7,00) | -0,11 | 0,27 |
BMN | 9.150 | +150 (+1,67) | 6,80 | 0,83 |
BOT | 4.914 | +214 (+4,55) | 1,12 | 0,69 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 7.284 | +84 (+1,17) | 14,35 | 0,66 |
C92 | 4.020 | +220 (+5,79) | 25,11 | 0,32 |
CC1 | 17.112 | +312 (+1,86) | 26,26 | 1,32 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
EVG | 6.000 | +34 (+6,00) | 38,79 | 0,43 |
FCN | 14.150 | +15 (+1,07) | 237,80 | 0,65 |
HAS | 7.700 | -10 (-1,28) | -5,67 | 0,49 |
HHV | 11.850 | 0 (0) | 12,04 | 0,47 |
HID | 2.630 | +1 (+0,38) | 8,84 | 0,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu