CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 24/09/2025 | QTC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 19/09/2025 | QTC: Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2024 |
| 30/07/2025 | QTC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 08/07/2025 | QTC: Thông tin về việc ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
| 07/07/2025 | QTC: Thông tin về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2025 |
| 07/07/2025 | QTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 06/06/2025 | QTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 20/05/2025 | QTC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 19/05/2025 | QTC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/01/2025 | QTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 5.500 | -900 (-14,06) | 78,59 | 0,30 |
| ALV | 6.348 | -52 (-0,81) | 4,96 | 0,37 |
| ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.900 | 0 (0) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.151 | +51 (+0,63) | 32,30 | 0,73 |
| C92 | 4.077 | +177 (+4,54) | 26,75 | 0,35 |
| CC1 | 30.350 | -3.050 (-9,13) | 34,02 | 2,66 |
| CCV | 45.000 | -11.000 (-19,64) | 5,81 | 1,80 |
| CDO | 1.700 | 0 (0) | 17,67 | 0,25 |
| HTI | 23.800 | -10 (-0,41) | 4,23 | 1,02 |
| HU1 | 6.910 | -1 (-0,14) | 11,10 | 0,46 |
| HUB | 15.950 | +5 (+0,31) | 6,83 | 0,73 |
| HVH | 13.450 | +30 (+2,28) | 17,52 | 1,02 |
| LCG | 10.250 | -20 (-1,91) | 18,10 | 0,79 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu