CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/02/2025 | QST: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/07/2024 | QST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
10/06/2024 | QST: Hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC năm 2024 |
23/04/2024 | QST: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
19/04/2024 | QST: Thông báo trả cổ tức năm 2023 |
19/04/2024 | QST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | QST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/03/2024 | QST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | QST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/01/2024 | QST: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ADC | 21.975 | -525 (-2,33) | 6,36 | 1,07 |
ALT | 12.100 | +100 (+0,83) | 42,20 | 0,33 |
DST | 5.801 | +1 (+0,02) | 85,85 | 0,48 |
EBS | 0 | -11.600 (-100,00) | 6,77 | 0,74 |
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -29,97 | 0,75 |
EID | 28.061 | -39 (-0,14) | 5,61 | 0,92 |
EPH | 14.000 | 0 (0) | 5,22 | 0,85 |
FHS | 36.800 | 0 (0) | 8,19 | 2,12 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 671,70 | 1,70 |
HTP | 4.300 | 0 (0) | -3,51 | 0,20 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 15.500 | 0 (0) | 7,25 | 1,10 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 9,14 | 1,51 |
LBE | 0 | -21.200 (-100,00) | 12,51 | 1,56 |
NBE | 12.722 | -178 (-1,38) | 4,25 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu