CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/05/2025 | QNU: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
19/04/2025 | QNU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/03/2025 | QNU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2025 | QNU: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/02/2025 | QNU: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/07/2024 | QNU: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
14/05/2024 | QNU: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/05/2024 | QNU: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
26/04/2024 | QNU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/03/2024 | QNU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 12.000 | 0 (0) | 6,35 | 0,91 |
BRS | 20.000 | 0 (0) | 5,88 | 1,39 |
BTU | 19.176 | -224 (-1,15) | 5,95 | 1,10 |
CDH | 7.500 | -700 (-8,54) | 3,99 | 0,44 |
DNE | 10.533 | +533 (+5,33) | 8,51 | 0,73 |
DTB | 15.494 | +994 (+6,86) | 7,45 | 1,11 |
DUS | 10.300 | 0 (0) | -3,01 | 1,24 |
HEP | 17.000 | 0 (0) | 7,08 | 0,41 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 8.700 | 0 (0) | 4,23 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu