CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2025 | QNU: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
13/05/2025 | QNU: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
19/04/2025 | QNU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/03/2025 | QNU: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2025 | QNU: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/02/2025 | QNU: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/07/2024 | QNU: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
14/05/2024 | QNU: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/05/2024 | QNU: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
26/04/2024 | QNU: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 11.500 | 0 (0) | 6,08 | 0,87 |
BRS | 28.509 | +209 (+0,74) | 8,38 | 1,98 |
BTU | 15.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,85 |
CDH | 8.516 | +16 (+0,19) | 4,14 | 0,46 |
DNE | 9.200 | 0 (0) | 7,83 | 0,67 |
DUS | 6.200 | 0 (0) | -1,81 | 0,74 |
HEP | 16.000 | 0 (0) | 6,67 | 0,39 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 8.700 | 0 (0) | 4,23 | 0,42 |
MLC | 20.400 | 0 (0) | 3,85 | 1,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu