Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh (UPCOM | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BHG 11.000 0 (0) 106,82 1,03
CFV 27.500 +500 (+1,85) 7,40 1,87
CPA 8.000 +1.000 (+14,29) -11,35 4,63
CTP 35.776 -224 (-0,62) 1.080,04 2,84
EPC 11.000 0 (0) -9,49 2,34
FGL 10.100 0 (0) -7,24 6,82
HKT 7.150 +150 (+2,14) 47,38 0,57
IFS 25.650 -50 (-0,19) 12,93 1,83
NAF 20.600 +5 (+0,24) 11,72 1,16
PCF 6.006 +506 (+9,20) 297,20 0,85
QHW 37.300 +1.200 (+3,32) 8,08 1,09
SCD 15.400 0 (0) -1,99 0
SKH 26.600 +200 (+0,76) 15,60 2,15
VCF 226.000 +910 (+4,19) 13,46 3,17
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH MTV Masan Beverage 65,68%
Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Quảng Ninh 14,41%
Đỗ Quốc Bình 0,04%
Phạm Thị Hậu 0%
Nguyễn Chí Thành 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 06/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 18/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 06/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 21/03/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 11/03/2021

Xem thêm