CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/01/2025 | PVV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/12/2024 | PVV: Ký phụ lục hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
12/08/2024 | PVV: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
01/08/2024 | PVV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/06/2024 | PVV: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
29/05/2024 | PVV: Điều lệ Công ty (sửa đổi) |
10/05/2024 | PVV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/03/2024 | PVV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/03/2024 | PVV: Bổ sung tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
21/03/2024 | PVV: Cập nhật tài liệu Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 237,06 | 0,38 |
ALV | 5.915 | +115 (+1,98) | 3,60 | 0,39 |
ATB | 700 | +100 (+16,67) | -0,13 | 0,31 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 4.634 | +534 (+13,02) | 1,11 | 0,68 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 7.888 | -12 (-0,15) | 15,71 | 0,72 |
C92 | 3.627 | -73 (-1,97) | 108,00 | 0,31 |
CC1 | 16.910 | +10 (+0,06) | 22,26 | 1,38 |
CC4 | 16.700 | 0 (0) | 37,69 | 1,23 |
CSC | 25.118 | -82 (-0,33) | 27,77 | 1,12 |
CX8 | 8.530 | +30 (+0,35) | 50,21 | 0,82 |
DC2 | 6.500 | -300 (-4,41) | 9,27 | 0,60 |
DIH | 0 | -15.800 (-100,00) | 7,41 | 0,84 |
HTI | 17.050 | +10 (+0,58) | 6,67 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu