CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.240 | -60 (-4,62) | -0,14 | 0 |
GSP | 12.650 | -5 (-0,39) | 7,62 | 0,90 |
HTV | 8.880 | -2 (-0,22) | 13,06 | 0,36 |
ISG | 5.500 | -300 (-5,17) | -0,40 | 0 |
MVN | 17.640 | +240 (+1,38) | 17,15 | 1,35 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 12.868 | -132 (-1,02) | 7,29 | 0,89 |
PJT | 10.100 | +10 (+1,00) | 12,68 | 0,76 |
PNP | 20.500 | 0 (0) | 7,56 | 1,41 |
PVT | 29.750 | +80 (+2,76) | 10,39 | 1,13 |
SFI | 34.150 | -55 (-1,58) | 8,50 | 1,01 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,98 | 0,90 |
SHC | 11.000 | 0 (0) | 10,41 | 0,63 |
SSG | 12.500 | 0 (0) | 12,91 | 1,14 |
SWC | 28.771 | -1.029 (-3,45) | 7,89 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu