CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.800 | 0 (0) | -0,17 | 0 |
GSP | 12.900 | 0 (0) | 7,92 | 0,97 |
HTV | 9.860 | -13 (-1,30) | 12,31 | 0,40 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 36.103 | +203 (+0,57) | 25,08 | 2,64 |
NOS | 1.100 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
PDV | 14.801 | -99 (-0,66) | 7,19 | 1,12 |
PJT | 10.800 | +50 (+4,85) | 21,72 | 0,92 |
PNP | 22.100 | 0 (0) | 8,27 | 1,63 |
PVT | 27.900 | +30 (+1,08) | 9,95 | 1,04 |
SFI | 32.000 | -50 (-1,53) | 8,63 | 1,02 |
SGS | 16.400 | 0 (0) | 6,23 | 0,78 |
SHC | 12.700 | 0 (0) | 12,01 | 0,72 |
SSG | 12.879 | +1.579 (+13,97) | 13,30 | 1,17 |
SWC | 29.039 | -161 (-0,55) | 7,68 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu