CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 48.000 | +1.500 (+3,23) | 11,98 | 2,35 |
POS | 18.100 | 0 (0) | 9,77 | 0,89 |
PTV | 3.800 | 0 (0) | 213,12 | 0,33 |
PVB | 0 | -27.600 (-100,00) | -305,61 | 1,56 |
PVC | 0 | -9.300 (-100,00) | 127,64 | 0,72 |
PVD | 18.950 | +10 (+0,53) | 15,24 | 0,65 |
PVE | 2.300 | 0 (0) | 40,40 | 0 |
PVS | 0 | -28.000 (-100,00) | 12,12 | 0,89 |
TOS | 141.620 | -1.780 (-1,24) | 7,12 | 2,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu