CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
POS | 15.793 | +193 (+1,24) | 10,29 | 0,88 |
PTV | 3.812 | -88 (-2,26) | 101,43 | 0,34 |
PVB | 29.091 | -109 (-0,37) | 49,80 | 1,56 |
PVC | 11.431 | +31 (+0,27) | 99,48 | 0,89 |
PVD | 21.350 | +30 (+1,42) | 14,98 | 0,71 |
PVE | 2.600 | 0 (0) | 45,67 | 0 |
PVS | 32.439 | +439 (+1,37) | 12,25 | 1,03 |
TOS | 118.279 | +979 (+0,83) | 7,24 | 2,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu