CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 36.733 | +1.733 (+4,95) | 10,74 | 1,98 |
POS | 12.441 | +441 (+3,67) | 9,82 | 0,64 |
PTV | 4.277 | -23 (-0,53) | 485,31 | 0,37 |
PVB | 22.020 | +320 (+1,47) | -23,97 | 1,34 |
PVC | 15.110 | +210 (+1,41) | 31,32 | 1,18 |
PVD | 28.800 | +45 (+1,58) | 36,98 | 1,08 |
PVE | 2.000 | 0 (0) | 6,81 | 0,75 |
PVS | 39.536 | +736 (+1,90) | 21,29 | 1,40 |
TOS | 34.036 | -164 (-0,48) | 5,67 | 0,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu