CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0) | 13,11 | 2,12 |
POS | 20.009 | -491 (-2,40) | 10,07 | 0,98 |
PTV | 4.000 | 0 (0) | -19,15 | 0,36 |
PVB | 32.188 | -112 (-0,35) | 22,19 | 1,79 |
PVC | 10.611 | +11 (+0,10) | -2.846,41 | 0,84 |
PVD | 23.450 | +15 (+0,64) | 19,41 | 0,84 |
PVE | 2.200 | 0 (0) | 7,49 | 0,83 |
PVS | 33.089 | +489 (+1,50) | 17,09 | 1,12 |
TOS | 77.939 | +1.139 (+1,48) | 9,69 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu