CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | 0 (0) | 10,48 | 2,06 |
POS | 18.512 | -388 (-2,05) | 10,00 | 0,91 |
PTV | 4.189 | -111 (-2,58) | 234,94 | 0,37 |
PVB | 31.027 | +227 (+0,74) | -345,19 | 1,76 |
PVC | 11.765 | +165 (+1,42) | 163,33 | 0,92 |
PVD | 20.850 | +45 (+2,20) | 16,77 | 0,71 |
PVE | 2.509 | +9 (+0,36) | 44,07 | 0 |
PVS | 33.914 | +514 (+1,54) | 14,85 | 1,09 |
TOS | 161.416 | +1.816 (+1,14) | 8,11 | 2,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu