CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 39.800 | 0 (0) | 13,05 | 2,11 |
POS | 21.798 | +98 (+0,45) | 10,33 | 1,08 |
PTV | 4.395 | +95 (+2,21) | -19,83 | 0,39 |
PVB | 28.176 | +76 (+0,27) | 17,27 | 1,54 |
PVC | 12.759 | -141 (-1,09) | 64,72 | 1,01 |
PVD | 26.000 | -40 (-1,51) | 22,57 | 0,92 |
PVE | 1.877 | -23 (-1,21) | 6,39 | 0,71 |
PVS | 40.402 | -298 (-0,73) | 20,91 | 1,38 |
TOS | 57.995 | +195 (+0,34) | 7,84 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu