CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 38.200 | 0 (0) | 9,54 | 1,87 |
| POS | 15.688 | +288 (+1,87) | 9,15 | 0,85 |
| PTV | 3.820 | -80 (-2,05) | -132.927,13 | 0,34 |
| PVB | 28.589 | -111 (-0,39) | 13,41 | 1,43 |
| PVC | 10.850 | +50 (+0,46) | 44,37 | 0,84 |
| PVD | 25.750 | 0 (0) | 16,11 | 0,83 |
| PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
| PVS | 33.565 | -135 (-0,40) | 10,89 | 1,03 |
| TOS | 140.416 | -2.884 (-2,01) | 6,68 | 2,64 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu