CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.600 | 0 (0) | 11,13 | 2,19 |
POS | 18.600 | -300 (-1,59) | 10,22 | 0,93 |
PTV | 3.900 | 0 (0) | 218,79 | 0,34 |
PVB | 30.339 | -161 (-0,53) | -335,29 | 1,71 |
PVC | 11.481 | -319 (-2,70) | 161,96 | 0,92 |
PVD | 19.750 | -30 (-1,49) | 16,13 | 0,69 |
PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
PVS | 32.286 | -614 (-1,87) | 14,29 | 1,05 |
TOS | 163.424 | +124 (+0,08) | 8,21 | 2,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu