CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 38.333 | +333 (+0,88) | 12,57 | 2,03 |
POS | 12.750 | -50 (-0,39) | 9,70 | 0,66 |
PTV | 4.500 | 0 (0) | -41,38 | 0,39 |
PVB | 24.099 | -401 (-1,64) | 154,09 | 1,40 |
PVC | 14.735 | -65 (-0,44) | 43,57 | 1,14 |
PVD | 32.200 | -30 (-0,92) | 30,96 | 1,20 |
PVE | 1.800 | 0 (0) | 6,13 | 0,68 |
PVS | 38.909 | -291 (-0,74) | 18,16 | 1,38 |
TOS | 48.815 | +1.215 (+2,55) | 9,28 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu