CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,75 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 115,18 | 0,69 |
HMH | 14.500 | -1.400 (-8,81) | 10,34 | 0,85 |
MHC | 7.290 | +19 (+2,67) | 26,93 | 0,57 |
PCT | 13.117 | +117 (+0,90) | 7,41 | 0,99 |
PRC | 21.083 | +983 (+4,89) | 13,66 | 0,74 |
PSC | 10.887 | +87 (+0,81) | 79,39 | 0,70 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 71,22 | 1,31 |
PTS | 8.700 | 0 (0) | 12,55 | 0,50 |
PTT | 12.700 | +300 (+2,42) | 8,48 | 0,96 |
PVP | 16.800 | +20 (+1,20) | 8,36 | 0,94 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 43.200 | +130 (+3,10) | 9,13 | 2,01 |
TCO | 11.700 | +5 (+0,42) | 17,80 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu