CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HMH | 14.200 | -800 (-5,33) | 11,23 | 0,82 |
MHC | 6.800 | -4 (-0,58) | -10,49 | 0,52 |
PCT | 12.601 | +1 (+0,01) | 8,01 | 0,99 |
PRC | 18.967 | +67 (+0,35) | 16,23 | 0,65 |
PSC | 0 | -11.900 (-100,00) | 10,09 | 0,71 |
PSP | 13.265 | -335 (-2,46) | 50,49 | 1,14 |
PTS | 7.900 | +100 (+1,28) | 14,13 | 0,46 |
PTT | 12.200 | 0 (0) | 18,90 | 0,95 |
PVP | 16.800 | +50 (+3,06) | 8,65 | 0,96 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 34.850 | -10 (-0,28) | 7,97 | 1,72 |
TCO | 12.450 | -10 (-0,79) | 19,08 | 0,70 |
TJC | 0 | -18.100 (-100,00) | 3,48 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu