CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.500 | 0 (0) | 5,99 | 0,70 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 15.708 | -92 (-0,58) | 7,47 | 0,88 |
MHC | 7.920 | -6 (-0,75) | -35,63 | 0,64 |
PCT | 11.552 | -48 (-0,41) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 18.392 | -408 (-2,17) | 26,81 | 1,60 |
PSC | 12.200 | 0 (0) | 61,64 | 0,76 |
PSP | 17.300 | 0 (0) | 88,68 | 1,50 |
PTS | 9.150 | -150 (-1,61) | 6,53 | 0,50 |
PTT | 10.250 | -250 (-2,38) | 6,33 | 0,75 |
PVP | 15.450 | +5 (+0,32) | 7,97 | 0,85 |
RAT | 19.600 | 0 (0) | 26,48 | 1,49 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.100 | +20 (+0,58) | 6,85 | 1,53 |
TCO | 9.950 | -1 (-0,10) | 6,89 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu