CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 0 | -14.400 (-100,00) | 30,47 | 0,90 |
MHC | 9.100 | -4 (-0,43) | 14,72 | 0,69 |
PCT | 9.518 | -382 (-3,86) | 8,39 | 0,83 |
PRC | 21.071 | -1.629 (-7,18) | 56,82 | 0,73 |
PSC | 0 | -11.300 (-100,00) | 10,85 | 0,66 |
PSP | 9.500 | -400 (-4,04) | 32,87 | 0,82 |
PTS | 0 | -8.000 (-100,00) | 117,63 | 0,47 |
PTT | 7.900 | 0 (0) | 8,70 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 14.950 | -25 (-1,64) | 7,71 | 0,79 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.500 | -20 (-0,54) | 8,20 | 1,84 |
TCO | 11.100 | +70 (+6,73) | 14,03 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu