CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 27.159 | +359 (+1,34) | 0 | 1,27 |
AIC | 12.100 | 0 (0) | 0 | 1,09 |
BIC | 33.550 | -45 (-1,32) | 750,74 | 1,33 |
BLI | 10.430 | +230 (+2,25) | 0 | 0,69 |
BMI | 20.550 | +20 (+0,98) | 0 | 0,90 |
MIG | 16.900 | +10 (+0,59) | 0 | 1,58 |
PGI | 23.300 | -155 (-6,23) | 0 | 1,38 |
PTI | 22.500 | -400 (-1,75) | 21.788,96 | 0,77 |
PVI | 62.491 | -1.009 (-1,59) | 401,13 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu