CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/07/2025 | PVE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/06/2025 | CHPG2521: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
26/06/2025 | CHPG2521: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
25/06/2025 | PVE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/06/2025 | PVE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/06/2025 | PVE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/06/2025 | PVE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/05/2025 | PVE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/05/2025 | PVE: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
21/04/2025 | PVE: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.600 | 0 (0) | 11,13 | 2,19 |
POS | 18.500 | -100 (-0,54) | 9,99 | 0,91 |
PTV | 3.900 | 0 (0) | 218,73 | 0,34 |
PVB | 30.217 | +17 (+0,06) | -332,00 | 1,69 |
PVC | 11.500 | +100 (+0,88) | 156,47 | 0,89 |
PVD | 19.900 | +15 (+0,75) | 16,01 | 0,68 |
PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
PVS | 32.423 | +223 (+0,69) | 13,94 | 1,02 |
TOS | 164.563 | +1.163 (+0,71) | 8,27 | 2,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu