CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.500 | +2.500 (+5,95) | 11,11 | 2,18 |
POS | 17.648 | +148 (+0,85) | 10,00 | 0,86 |
PTV | 3.900 | 0 (0) | 103,78 | 0,35 |
PVB | 29.515 | +15 (+0,05) | 50,48 | 1,58 |
PVC | 12.313 | -187 (-1,50) | 106,86 | 0,94 |
PVD | 23.850 | 0 (0) | 16,73 | 0,79 |
PVE | 2.600 | 0 (0) | 45,67 | 0 |
PVS | 35.570 | +170 (+0,48) | 13,28 | 1,11 |
TOS | 126.899 | +1.799 (+1,44) | 7,77 | 2,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu