CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | 0 (0) | 12,28 | 2,26 |
POS | 11.373 | +273 (+2,46) | 14,68 | 0,60 |
PTV | 4.995 | -205 (-3,94) | 515,95 | 0,43 |
PVB | 19.900 | +600 (+3,11) | -18,23 | 1,19 |
PVC | 18.219 | +119 (+0,66) | 40,80 | 1,07 |
PVD | 24.300 | +40 (+1,67) | 513,63 | 0,96 |
PVE | 2.695 | +195 (+7,80) | 9,70 | 1,01 |
PVS | 30.858 | +258 (+0,84) | 20,69 | 1,13 |
TOS | 31.000 | 0 (0) | 5,88 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu