CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
POS | 15.246 | -154 (-1,00) | 9,93 | 0,74 |
PTV | 3.707 | -93 (-2,45) | 98,64 | 0,33 |
PVB | 28.268 | -132 (-0,46) | 48,59 | 1,52 |
PVC | 10.032 | -468 (-4,46) | 82,18 | 0,74 |
PVD | 18.900 | -110 (-5,50) | 13,26 | 0,63 |
PVE | 2.500 | 0 (0) | 43,91 | 0 |
PVS | 29.685 | -715 (-2,35) | 10,67 | 0,89 |
TOS | 130.773 | -2.427 (-1,82) | 8,01 | 2,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu