CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 48.000 | 0 (0) | 11,98 | 2,35 |
POS | 18.166 | +66 (+0,36) | 9,81 | 0,89 |
PTV | 3.635 | -65 (-1,76) | 203,87 | 0,32 |
PVB | 0 | -29.600 (-100,00) | -321,00 | 1,63 |
PVC | 0 | -10.100 (-100,00) | 140,00 | 0,79 |
PVD | 19.100 | -5 (-0,26) | 15,61 | 0,66 |
PVE | 2.300 | 0 (0) | 40,40 | 0 |
PVS | 0 | -30.200 (-100,00) | 13,72 | 1,00 |
TOS | 154.083 | +2.183 (+1,44) | 7,74 | 2,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu