CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 38.000 | 0 (0) | 12,46 | 2,02 |
POS | 15.836 | -64 (-0,40) | 8,25 | 0,79 |
PTV | 4.212 | +112 (+2,73) | -38,71 | 0,37 |
PVB | 23.716 | +16 (+0,07) | 16,50 | 1,31 |
PVC | 14.235 | +135 (+0,96) | 42,08 | 1,10 |
PVD | 29.750 | -15 (-0,50) | 28,34 | 1,11 |
PVE | 1.600 | 0 (0) | 5,45 | 0,60 |
PVS | 39.649 | +349 (+0,89) | 18,49 | 1,40 |
TOS | 50.149 | +749 (+1,52) | 8,35 | 1,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu