CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 45.000 | -800 (-1,75) | 11,23 | 2,21 |
POS | 16.529 | -1.071 (-6,09) | 8,93 | 0,81 |
PTV | 3.701 | +1 (+0,03) | 303,61 | 0,32 |
PVB | 24.657 | -1.343 (-5,17) | -274,83 | 1,40 |
PVC | 8.381 | -519 (-5,83) | 211,65 | 0,67 |
PVD | 16.900 | -90 (-5,05) | 13,49 | 0,59 |
PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
PVS | 25.590 | -1.310 (-4,87) | 11,84 | 0,86 |
TOS | 126.868 | -10.332 (-7,53) | 8,81 | 2,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu