CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 39.500 | 0 (0) | 12,95 | 2,10 |
POS | 21.792 | -108 (-0,49) | 10,33 | 1,08 |
PTV | 4.334 | -166 (-3,69) | -19,56 | 0,39 |
PVB | 30.598 | -2 (-0,01) | 18,86 | 1,68 |
PVC | 13.038 | +38 (+0,29) | 65,74 | 1,03 |
PVD | 27.550 | +20 (+0,73) | 23,91 | 0,97 |
PVE | 1.900 | -100 (-5,00) | 6,47 | 0,72 |
PVS | 41.057 | -43 (-0,10) | 21,17 | 1,40 |
TOS | 58.058 | +58 (+0,10) | 7,85 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu