Thông tin cố phiếu

Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (HOSE | Dầu khí)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
PEQ 39.500 0 (0) 12,95 2,10
POS 21.792 -108 (-0,49) 10,33 1,08
PTV 4.334 -166 (-3,69) -19,56 0,39
PVB 30.598 -2 (-0,01) 18,86 1,68
PVC 13.038 +38 (+0,29) 65,74 1,03
PVD 27.550 +20 (+0,73) 23,91 0,97
PVE 1.900 -100 (-5,00) 6,47 0,72
PVS 41.057 -43 (-0,10) 21,17 1,40
TOS 58.058 +58 (+0,10) 7,85 1,48
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam 50,42%
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí 4,94%
Mutual Fund Elite (Non-UCITS) 2,69%
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí 2,69%
Deutsche Bank AG London 2,29%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 31/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 05/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 04/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 30/01/2024

Xem thêm