CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.600 | 0 (0) | 11,13 | 2,19 |
POS | 18.500 | -100 (-0,54) | 9,99 | 0,91 |
PTV | 3.900 | 0 (0) | 218,73 | 0,34 |
PVB | 30.217 | +17 (+0,06) | -332,00 | 1,69 |
PVC | 11.500 | +100 (+0,88) | 156,47 | 0,89 |
PVD | 19.900 | +15 (+0,75) | 16,01 | 0,68 |
PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
PVS | 32.423 | +223 (+0,69) | 13,94 | 1,02 |
TOS | 164.563 | +1.163 (+0,71) | 8,27 | 2,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu