CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 38.000 | 0 (0) | 12,46 | 2,02 |
POS | 16.535 | +735 (+4,65) | 12,58 | 0,86 |
PTV | 4.383 | +483 (+12,38) | -40,28 | 0,38 |
PVB | 23.069 | +269 (+1,18) | 148,31 | 1,35 |
PVC | 14.809 | -391 (-2,57) | 42,08 | 1,10 |
PVD | 29.350 | -145 (-4,70) | 27,96 | 1,10 |
PVE | 1.700 | 0 (0) | 5,79 | 0,64 |
PVS | 39.142 | -758 (-1,90) | 17,97 | 1,36 |
TOS | 50.961 | -539 (-1,05) | 9,69 | 1,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu