CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.600 | 0 (0) | 11,13 | 2,19 |
POS | 18.783 | +183 (+0,98) | 10,14 | 0,92 |
PTV | 3.883 | -17 (-0,44) | 217,78 | 0,34 |
PVB | 30.405 | +5 (+0,02) | -335,29 | 1,71 |
PVC | 11.553 | +53 (+0,46) | 159,21 | 0,90 |
PVD | 20.350 | +35 (+1,75) | 16,37 | 0,70 |
PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
PVS | 32.531 | +431 (+1,34) | 14,16 | 1,04 |
TOS | 163.258 | -1.642 (-1,00) | 8,20 | 2,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu