CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.600 | 0 (0) | 11,13 | 2,19 |
POS | 18.506 | +6 (+0,03) | 9,99 | 0,91 |
PTV | 3.862 | -38 (-0,97) | 216,60 | 0,34 |
PVB | 30.251 | +51 (+0,17) | -334,20 | 1,70 |
PVC | 11.416 | +16 (+0,14) | 157,84 | 0,89 |
PVD | 20.150 | +25 (+1,25) | 16,21 | 0,69 |
PVE | 2.414 | +14 (+0,58) | 42,40 | 0 |
PVS | 32.224 | +124 (+0,39) | 13,98 | 1,02 |
TOS | 165.366 | +766 (+0,47) | 8,31 | 2,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu