CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.300 | 0 (0) | 10,56 | 2,07 |
POS | 19.023 | +23 (+0,12) | 10,27 | 0,93 |
PTV | 3.932 | -168 (-4,10) | 220,53 | 0,35 |
PVB | 31.255 | +255 (+0,82) | -340,79 | 1,74 |
PVC | 12.187 | -213 (-1,72) | 166,07 | 0,94 |
PVD | 21.050 | -25 (-1,17) | 16,93 | 0,72 |
PVE | 2.331 | -69 (-2,88) | 40,95 | 0 |
PVS | 34.887 | -613 (-1,73) | 15,07 | 1,10 |
TOS | 147.445 | -1.155 (-0,78) | 7,41 | 2,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu