CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/09/2024 | PVC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/09/2024 | PVC: Thông báo ngày chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt |
12/09/2024 | PVC: Công bố quyết định xử phạt hành chính về thuế |
08/08/2024 | PVC: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
31/07/2024 | PVC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | PVC: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng |
10/06/2024 | PVC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/05/2024 | PVC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | PVC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | PVC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.100 | 0 (0) | 13,15 | 2,13 |
POS | 20.462 | +162 (+0,80) | 10,30 | 1,00 |
PTV | 4.100 | 0 (0) | -19,63 | 0,36 |
PVB | 27.562 | -238 (-0,86) | 19,02 | 1,54 |
PVC | 11.588 | -112 (-0,96) | -3.088,08 | 0,91 |
PVD | 24.200 | -115 (-4,53) | 20,03 | 0,87 |
PVE | 1.600 | 0 (0) | 5,45 | 0,60 |
PVS | 37.633 | -367 (-0,97) | 19,64 | 1,29 |
TOS | 70.496 | +196 (+0,28) | 8,77 | 1,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu