CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/09/2024 | PVC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
12/09/2024 | PVC: Thông báo ngày chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt |
12/09/2024 | PVC: Công bố quyết định xử phạt hành chính về thuế |
08/08/2024 | PVC: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
31/07/2024 | PVC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | PVC: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn từ đợt chào bán chứng khoán ra công chúng |
10/06/2024 | PVC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/05/2024 | PVC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | PVC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | PVC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 45.600 | +5.900 (+14,86) | 14,95 | 2,42 |
POS | 19.700 | 0 (0) | 9,92 | 0,96 |
PTV | 3.995 | -5 (-0,13) | -19,13 | 0,36 |
PVB | 27.796 | -104 (-0,37) | 19,16 | 1,55 |
PVC | 10.493 | -7 (-0,07) | -2.819,55 | 0,83 |
PVD | 23.750 | -15 (-0,62) | 19,66 | 0,85 |
PVE | 1.700 | 0 (0) | 5,79 | 0,64 |
PVS | 34.103 | -197 (-0,57) | 17,82 | 1,17 |
TOS | 71.688 | +888 (+1,25) | 8,91 | 1,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu