CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 35.100 | 0 (0) | 8,76 | 1,68 |
| POS | 15.300 | 0 (0) | 8,92 | 0,83 |
| PTV | 3.900 | +100 (+2,63) | -135.710,94 | 0,35 |
| PVB | 28.310 | -290 (-1,01) | 13,41 | 1,43 |
| PVC | 10.809 | +9 (+0,08) | 43,55 | 0,82 |
| PVD | 26.000 | -70 (-2,62) | 16,27 | 0,84 |
| PVE | 2.500 | 0 (0) | 43,91 | 0 |
| PVS | 32.288 | +88 (+0,27) | 11,26 | 1,06 |
| TOS | 140.585 | -1.615 (-1,14) | 6,69 | 2,64 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu