CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 48.829 | +2.829 (+6,15) | 12,19 | 2,39 |
POS | 16.700 | +100 (+0,60) | 9,02 | 0,82 |
PTV | 3.700 | 0 (0) | 303,52 | 0,32 |
PVB | 25.414 | +14 (+0,06) | -283,63 | 1,44 |
PVC | 8.811 | -89 (-1,00) | 219,03 | 0,70 |
PVD | 17.800 | +30 (+1,71) | 14,21 | 0,62 |
PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
PVS | 26.410 | -190 (-0,71) | 11,75 | 0,85 |
TOS | 135.763 | +263 (+0,19) | 9,42 | 2,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu