CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 48.000 | +6.000 (+14,29) | 11,98 | 2,35 |
POS | 24.208 | +108 (+0,45) | 11,18 | 1,21 |
PTV | 4.004 | +4 (+0,10) | 344,29 | 0,35 |
PVB | 33.445 | +345 (+1,04) | 49,66 | 1,89 |
PVC | 11.036 | -64 (-0,58) | 270,80 | 0,85 |
PVD | 23.200 | -25 (-1,06) | 18,57 | 0,80 |
PVE | 2.600 | 0 (0) | 8,85 | 0,98 |
PVS | 32.889 | -311 (-0,94) | 13,22 | 1,05 |
TOS | 136.930 | -470 (-0,34) | 9,62 | 2,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu