CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 46.000 | +1.000 (+2,22) | 11,48 | 2,25 |
POS | 16.551 | +51 (+0,31) | 8,94 | 0,81 |
PTV | 3.700 | 0 (0) | 303,52 | 0,32 |
PVB | 25.341 | +341 (+1,36) | -279,23 | 1,42 |
PVC | 8.820 | +220 (+2,56) | 219,03 | 0,70 |
PVD | 17.500 | +60 (+3,55) | 13,97 | 0,61 |
PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
PVS | 26.680 | +180 (+0,68) | 11,88 | 0,86 |
TOS | 135.473 | +8.573 (+6,76) | 9,40 | 2,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu