CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0) | 13,11 | 2,12 |
POS | 21.565 | +365 (+1,72) | 10,22 | 1,07 |
PTV | 4.219 | -581 (-12,10) | -19,04 | 0,38 |
PVB | 28.608 | -92 (-0,32) | 17,63 | 1,57 |
PVC | 12.986 | +86 (+0,67) | 65,23 | 1,02 |
PVD | 26.800 | +20 (+0,75) | 23,26 | 0,95 |
PVE | 1.900 | 0 (0) | 6,47 | 0,72 |
PVS | 41.051 | +551 (+1,36) | 21,06 | 1,40 |
TOS | 59.018 | -182 (-0,31) | 7,98 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu