CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | 0 (0) | 10,48 | 2,06 |
POS | 16.897 | -3 (-0,02) | 9,57 | 0,82 |
PTV | 3.943 | -57 (-1,42) | 104,92 | 0,35 |
PVB | 29.256 | +756 (+2,65) | 50,31 | 1,57 |
PVC | 11.818 | +318 (+2,77) | 105,11 | 0,93 |
PVD | 22.000 | +70 (+3,28) | 15,44 | 0,73 |
PVE | 2.700 | 0 (0) | 47,43 | 0 |
PVS | 34.899 | +999 (+2,95) | 13,28 | 1,11 |
TOS | 126.650 | -750 (-0,59) | 7,84 | 2,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu