CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.420 | -7 (-1,27) | 11,44 | 0,65 |
BMF | 8.171 | -329 (-3,87) | 8,21 | 0,70 |
CCI | 22.050 | 0 (0) | 10,48 | 1,52 |
CNG | 29.100 | +10 (+0,34) | 11,23 | 1,62 |
DDG | 2.970 | +170 (+6,07) | -15,40 | 0,30 |
DMS | 7.400 | 0 (0) | 236,09 | 0,72 |
DVC | 14.000 | 0 (0) | 7,82 | 0,74 |
GAS | 69.500 | -230 (-3,20) | 15,30 | 2,53 |
GCB | 18.400 | +2.400 (+15,00) | -54,40 | 0,98 |
HFC | 8.000 | 0 (0) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 14,22 | 1,42 |
MTG | 7.800 | -200 (-2,50) | 8,72 | 0,64 |
PCG | 1.907 | -193 (-9,19) | -10,22 | 0,23 |
PEG | 3.500 | -300 (-7,89) | -18,34 | 1,37 |
PGC | 15.550 | 0 (0) | 8,79 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu