CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.330 | 0 (0) | 11,25 | 0,64 |
BMF | 8.700 | 0 (0) | 8,74 | 0,75 |
CCI | 22.200 | +10 (+0,45) | 10,55 | 1,53 |
CNG | 29.050 | -10 (-0,34) | 11,21 | 1,61 |
DDG | 2.742 | +42 (+1,56) | -14,38 | 0,28 |
DMS | 7.300 | 0 (0) | 232,90 | 0,71 |
DVC | 14.000 | 0 (0) | 7,82 | 0,74 |
GAS | 66.200 | -20 (-0,30) | 14,57 | 2,41 |
GCB | 19.800 | 0 (0) | -58,54 | 1,05 |
HFC | 8.000 | 0 (0) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -25.700 (-100,00) | 14,06 | 1,41 |
MTG | 8.000 | 0 (0) | 8,94 | 0,65 |
PEG | 4.100 | 0 (0) | -21,49 | 1,60 |
PGC | 13.900 | 0 (0) | 7,85 | 0,93 |
PGD | 25.500 | +10 (+0,39) | 11,89 | 1,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu