CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.010 | 0 (0) | 37,25 | 0,62 |
BMF | 10.126 | -1.074 (-9,59) | 9,94 | 0,89 |
CCI | 21.000 | 0 (0) | 11,09 | 1,35 |
CNG | 31.100 | -10 (-0,32) | 12,00 | 1,73 |
DDG | 3.180 | -20 (-0,63) | 16,25 | 0,31 |
DMS | 7.500 | 0 (0) | 25,22 | 0,71 |
DVC | 9.800 | +1.200 (+13,95) | 30,53 | 0,53 |
GAS | 68.600 | -20 (-0,29) | 15,46 | 2,61 |
GCB | 17.200 | 0 (0) | 10,22 | 0,89 |
HFC | 8.400 | 0 (0) | 24,59 | 1,06 |
HTC | 0 | -24.400 (-100,00) | 13,13 | 1,33 |
MTG | 9.700 | 0 (0) | 77,99 | 0,88 |
PCG | 2.940 | -60 (-2,00) | -9,42 | 0,35 |
PEG | 6.200 | +600 (+10,71) | -44,00 | 2,37 |
PGC | 15.750 | 0 (0) | 8,75 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu