CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.000 | 0 (0) | 21,47 | 0,52 |
BMF | 8.700 | +100 (+1,16) | 25,31 | 0,78 |
CCI | 22.000 | 0 (0) | 10,46 | 1,44 |
CNG | 32.650 | +5 (+0,15) | 10,45 | 1,85 |
DDG | 2.700 | 0 (0) | 30,02 | 0,28 |
DMS | 9.600 | 0 (0) | 32,28 | 0,91 |
DVC | 13.200 | +1.700 (+14,78) | 41,13 | 0,72 |
GAS | 66.800 | -10 (-0,14) | 14,13 | 2,62 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.200 | -500 (-7,46) | 18,15 | 0,78 |
HTC | 0 | -28.200 (-100,00) | 13,39 | 1,53 |
MTG | 8.500 | 0 (0) | 63,78 | 0,77 |
PCG | 3.296 | -4 (-0,12) | -10,40 | 0,38 |
PEG | 5.440 | +240 (+4,62) | -20,24 | 2,06 |
PGC | 15.950 | +15 (+0,94) | 8,65 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu