CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 35.100 | 0 (0) | 8,76 | 1,72 |
| POS | 15.307 | -293 (-1,88) | 9,10 | 0,85 |
| PTV | 3.750 | -50 (-1,32) | -131.048,05 | 0,34 |
| PVB | 28.771 | +71 (+0,25) | 13,50 | 1,44 |
| PVC | 10.859 | +159 (+1,49) | 43,55 | 0,82 |
| PVD | 26.700 | +80 (+3,08) | 16,20 | 0,84 |
| PVE | 2.470 | +70 (+2,92) | 42,16 | 0 |
| PVS | 32.645 | +845 (+2,66) | 11,19 | 1,06 |
| TOS | 142.160 | -1.040 (-0,73) | 6,81 | 2,69 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu