CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 50.000 | 0 (0) | 12,48 | 2,45 |
POS | 17.700 | +100 (+0,57) | 9,56 | 0,87 |
PTV | 4.121 | -79 (-1,88) | 231,13 | 0,36 |
PVB | 0 | -26.300 (-100,00) | -289,12 | 1,47 |
PVC | 0 | -9.100 (-100,00) | 124,18 | 0,70 |
PVD | 18.450 | +20 (+1,09) | 14,72 | 0,63 |
PVE | 2.300 | 0 (0) | 40,40 | 0 |
PVS | 0 | -26.600 (-100,00) | 11,55 | 0,85 |
TOS | 143.450 | +1.050 (+0,74) | 7,21 | 2,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu