CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | 0 (0) | 10,48 | 2,06 |
POS | 25.243 | -557 (-2,16) | 11,65 | 1,27 |
PTV | 3.934 | -66 (-1,65) | 338,27 | 0,34 |
PVB | 34.281 | -719 (-2,05) | 50,56 | 1,92 |
PVC | 11.028 | +28 (+0,25) | 270,80 | 0,85 |
PVD | 23.500 | -20 (-0,84) | 18,81 | 0,81 |
PVE | 2.900 | 0 (0) | 9,87 | 1,09 |
PVS | 33.501 | -299 (-0,88) | 13,43 | 1,07 |
TOS | 135.700 | -1.600 (-1,17) | 9,54 | 2,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu