CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/08/2024 | PTT: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn/số tiền thu được từ đợt chào bán |
24/07/2024 | PTT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
08/07/2024 | PTT: PTT - CBTT - Ký kết hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
03/06/2024 | PTT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/06/2024 | PTT: Điều lệ Công ty |
09/05/2024 | PTT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | PTT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/04/2024 | PTT: Điều lệ Công ty |
21/03/2024 | PTT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | PTT: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.100 | 0 (0) | 4,59 | 0,70 |
HCT | 0 | -9.800 (-100,00) | -8,24 | 0,52 |
HMH | 0 | -14.900 (-100,00) | 19,01 | 0,93 |
MHC | 7.700 | -2 (-0,25) | 14,75 | 0,58 |
PCT | 12.329 | -171 (-1,37) | 9,20 | 1,02 |
PRC | 19.143 | +143 (+0,75) | 35,16 | 0,68 |
PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 10,61 | 0,68 |
PSP | 10.608 | +1.208 (+12,85) | 40,53 | 0,92 |
PTS | 0 | -8.100 (-100,00) | 291,00 | 0,48 |
PTT | 17.400 | 0 (0) | 23,16 | 1,40 |
PTX | 15.489 | +89 (+0,58) | 7,57 | 1,06 |
PVP | 17.100 | -10 (-0,58) | 9,41 | 1,01 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | -10,38 | 1,31 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.100 | 0 (0) | 7,92 | 1,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu