CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 30/09/2025 | CMSN2513: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 30/09/2025 | CMSN2513: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 26/09/2025 | CMSN2513: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 10/09/2025 | PTT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 28/07/2025 | PTT: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
| 28/07/2025 | PTT: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
| 24/07/2025 | PTT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 21/07/2025 | PTT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 01/07/2025 | PTT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 13/06/2025 | CMSN2513: Quyết định chấp thuận đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 0 | -15.200 (-100,00) | 8,37 | 0,88 |
| MHC | 12.900 | +55 (+4,45) | 3,76 | 0,81 |
| PCT | 10.600 | 0 (0) | 9,70 | 0,77 |
| PRC | 13.566 | -34 (-0,25) | 14,43 | 1,13 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 19.889 | +189 (+0,96) | 71,07 | 1,76 |
| PTS | 10.411 | -89 (-0,85) | 3,92 | 0,55 |
| PTT | 10.033 | -1.167 (-10,42) | 6,66 | 0,71 |
| PVP | 14.100 | -10 (-0,70) | 7,81 | 0,77 |
| RAT | 17.700 | 0 (0) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.750 | +5 (+0,14) | 6,56 | 1,56 |
| TJC | 0 | -13.700 (-100,00) | 32,70 | 0,66 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu