CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/04/2025 | PTS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/03/2025 | PTS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | PTS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
13/02/2025 | PTS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ năm 2025 |
24/01/2025 | PTS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/09/2024 | PTS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/09/2024 | PTS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách trả cổ tức bằng tiền năm 2023 |
30/07/2024 | PTS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/04/2024 | PTS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/03/2024 | PTS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 10.900 | 0 (0) | 5,22 | 0,61 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 0 | -15.800 (-100,00) | 7,54 | 0,86 |
MHC | 8.200 | 0 (0) | -36,89 | 0,66 |
PCT | 0 | -11.400 (-100,00) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 0 | -47.000 (-100,00) | 23,97 | 1,41 |
PSC | 0 | -12.000 (-100,00) | 58,10 | 0,71 |
PSP | 15.000 | +1.800 (+13,64) | 76,89 | 1,30 |
PTS | 0 | -9.800 (-100,00) | 7,03 | 0,54 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,04 | 0,84 |
PVP | 14.100 | 0 (0) | 7,27 | 0,77 |
RAT | 20.000 | 0 (0) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.350 | +35 (+1,06) | 6,70 | 1,50 |
TCO | 11.950 | -5 (-0,41) | 8,40 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu