CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | PTS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/09/2024 | PTS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/09/2024 | PTS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách trả cổ tức bằng tiền năm 2023 |
30/07/2024 | PTS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/04/2024 | PTS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/03/2024 | PTS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2024 | PTS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/02/2024 | PTS: Thông báo chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
29/01/2024 | PTS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/12/2023 | PTS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 115,18 | 0,69 |
HMH | 15.100 | 0 (0) | 10,77 | 0,89 |
MHC | 6.970 | +3 (+0,43) | 25,75 | 0,55 |
PCT | 13.000 | 0 (0) | 7,41 | 0,99 |
PRC | 0 | -20.500 (-100,00) | 12,43 | 0,68 |
PSC | 10.500 | -300 (-2,78) | 75,10 | 0,67 |
PSP | 15.000 | +1.000 (+7,14) | 71,22 | 1,31 |
PTS | 8.500 | 0 (0) | 12,27 | 0,49 |
PTT | 12.650 | -50 (-0,39) | 8,44 | 0,95 |
PVP | 16.500 | +15 (+0,91) | 8,21 | 0,92 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 39.900 | +45 (+1,14) | 8,43 | 1,86 |
TCO | 11.700 | +65 (+5,88) | 17,80 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu