CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/04/2025 | PTS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/03/2025 | PTS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | PTS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
13/02/2025 | PTS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ năm 2025 |
24/01/2025 | PTS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/09/2024 | PTS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/09/2024 | PTS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách trả cổ tức bằng tiền năm 2023 |
30/07/2024 | PTS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/04/2024 | PTS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/03/2024 | PTS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 112,27 | 0,63 |
HMH | 14.264 | -736 (-4,91) | 10,13 | 0,86 |
MHC | 8.150 | -21 (-2,51) | 30,11 | 0,64 |
PCT | 0 | -11.800 (-100,00) | 6,55 | 0,87 |
PRC | 25.271 | -729 (-2,80) | 14,10 | 0,83 |
PSC | 0 | -12.400 (-100,00) | 90,12 | 0,79 |
PSP | 14.600 | 0 (0) | 74,84 | 1,27 |
PTS | 8.225 | -775 (-8,61) | 13,11 | 0,51 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,04 | 0,84 |
PVP | 13.450 | -45 (-3,23) | 6,93 | 0,74 |
RAT | 21.300 | 0 (0) | 28,77 | 1,62 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 32.400 | -150 (-4,42) | 6,69 | 1,50 |
TCO | 10.750 | 0 (0) | 15,83 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu