CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 20.150 | 0 (0) | 54,24 | 1,71 |
| DAS | 12.204 | +1.504 (+14,06) | 12,22 | 0,90 |
| GGG | 4.000 | -700 (-14,89) | -7,29 | 0 |
| GMA | 31.700 | 0 (0) | 77,63 | 1,40 |
| HAX | 10.800 | 0 (0) | 185,44 | 0,85 |
| HHS | 14.800 | 0 (0) | 1,47 | 0,39 |
| HTL | 27.900 | +20 (+0,72) | 19,80 | 1,73 |
| HUT | 18.227 | +327 (+1,83) | 37,47 | 1,42 |
| PTM | 16.900 | -100 (-0,59) | 172,95 | 1,15 |
| SVC | 27.200 | -5 (-0,18) | 5,11 | 0,84 |
| TMT | 10.400 | +35 (+3,48) | -5,00 | 2,27 |
| VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
| VVS | 61.656 | -544 (-0,87) | 7,52 | 2,65 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu