Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Victory Group (HOSE | Bất động sản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AMD 1.100 0 (0) -1,20 0,10
BII 700 0 (0) -0,37 0,08
C21 15.700 0 (0) 35,38 0,34
CK8 3.600 0 (0) 6,65 0
CLG 500 0 (0) -0,05 0,40
EFI 2.200 0 (0) -3,10 0,35
FCC 10.000 0 (0) 14,46 4,54
FLC 3.500 0 (0) 29,42 0,31
HD2 13.200 -500 (-3,65) 14,00 1,09
HD6 12.501 -99 (-0,79) 3,84 0,47
HLD 13.251 -149 (-1,11) 88,42 1,11
IDC 41.032 -368 (-0,89) 8,31 1,92
IDJ 4.724 -76 (-1,58) 8,97 0,39
IDV 26.900 0 (0) 8,95 1,27
KDH 30.000 0 (0) 33,49 1,55
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Đỗ Thị Hiền 23,96%
Nguyễn Văn Vinh 20,08%
Lê Thị Tư 8,52%
Lê Văn Thắng 8,52%
Trần Thị Hường 7,02%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 28/04/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 18/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 07/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 21/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 07/08/2024

Xem thêm