CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 25.827 | +227 (+0,89) | 0 | 1,14 |
AIC | 11.200 | -300 (-2,61) | 0 | 1,00 |
BIC | 34.000 | -95 (-2,71) | 760,82 | 1,35 |
BLI | 8.597 | -103 (-1,18) | 0 | 0,57 |
BMI | 20.550 | -10 (-0,48) | 0 | 0,98 |
MIG | 15.600 | -25 (-1,57) | 0 | 1,26 |
PGI | 22.200 | -80 (-3,47) | 0 | 1,29 |
PTI | 19.964 | -1.536 (-7,14) | 31.727,48 | 0,71 |
PVI | 58.682 | -1.318 (-2,20) | 384,17 | 1,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu