CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 23.935 | +335 (+1,42) | 0 | 1,06 |
AIC | 12.900 | +800 (+6,61) | 0 | 1,17 |
BIC | 28.450 | +20 (+0,70) | 533,46 | 1,20 |
BLI | 10.266 | -134 (-1,29) | 0 | 0,74 |
BMI | 23.000 | -15 (-0,64) | 0 | 1,05 |
MIG | 17.700 | +55 (+3,20) | 0 | 1,42 |
PGI | 23.900 | 0 (0) | 0 | 1,42 |
PTI | 32.150 | +50 (+0,16) | 31.890,83 | 1,25 |
PVI | 49.237 | +437 (+0,90) | 242,28 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu