CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 28.929 | +29 (+0,10) | 0 | 1,35 |
AIC | 11.700 | 0 (0) | 0 | 1,06 |
BIC | 36.700 | -25 (-0,67) | 821,23 | 1,45 |
BLI | 9.819 | +19 (+0,19) | 0 | 0,65 |
BMI | 21.000 | -10 (-0,47) | 0 | 1,00 |
MIG | 17.950 | +5 (+0,27) | 0 | 1,49 |
PGI | 24.000 | -70 (-2,72) | 0 | 1,40 |
PTI | 22.242 | +142 (+0,64) | 33.842,65 | 1,13 |
PVI | 66.050 | -1.350 (-2,00) | 420,23 | 1,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu