CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 20.765 | -135 (-0,65) | 0 | 1,28 |
AIC | 10.740 | -60 (-0,56) | 0 | 0,95 |
BIC | 26.300 | -55 (-2,04) | 913,50 | 1,74 |
BLI | 9.180 | -120 (-1,29) | 0 | 0,59 |
BMI | 21.800 | -15 (-0,68) | 0 | 1,02 |
MIG | 17.350 | -15 (-0,85) | 0 | 1,42 |
PGI | 20.350 | 0 (0) | 0 | 1,21 |
PTI | 25.800 | 0 (0) | 13.093,59 | 1,22 |
PVI | 66.249 | -851 (-1,27) | 400,82 | 1,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu