CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 24.134 | +134 (+0,56) | 0 | 1,06 |
AIC | 11.779 | -221 (-1,84) | 0 | 1,06 |
BIC | 31.500 | +50 (+1,53) | 673,25 | 1,34 |
BLI | 10.000 | 0 (0) | 0 | 0,67 |
BMI | 22.850 | +35 (+1,55) | 0 | 1,02 |
MIG | 16.750 | -25 (-1,47) | 0 | 1,43 |
PGI | 23.800 | 0 (0) | 0 | 1,44 |
PTI | 30.400 | 0 (0) | 16.113,68 | 1,08 |
PVI | 44.901 | +301 (+0,67) | 247,82 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu