CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.600 | -40 (-4,44) | -34,54 | 0,45 |
ABT | 35.000 | +170 (+5,10) | 4,87 | 0,86 |
ACL | 12.650 | 0 (0) | 50,73 | 0,79 |
AGF | 2.300 | 0 (0) | -7,25 | 0 |
ANV | 30.700 | -10 (-0,32) | -121,56 | 1,43 |
APT | 3.300 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 11.500 | +20 (+1,76) | 19,39 | 0,49 |
ATA | 900 | 0 (0) | -48,18 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 29.450 | 0 (0) | 31,01 | 2,09 |
BLF | 4.269 | -131 (-2,98) | 11,53 | 0,42 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
CAT | 16.809 | +9 (+0,05) | 6,28 | 1,07 |
CCA | 16.600 | 0 (0) | -103,29 | 0,98 |
CMX | 8.850 | +5 (+0,56) | 16,67 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu