CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 12.913 | +13 (+0,10) | 45,40 | 1,17 |
ABW | 11.644 | -56 (-0,48) | 11,16 | 0,79 |
AGR | 18.500 | -50 (-2,63) | 36,52 | 1,76 |
APG | 11.700 | -5 (-0,42) | -18,02 | 1,09 |
APS | 10.501 | +1 (+0,01) | -19,33 | 1,13 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 13.871 | +71 (+0,51) | 10,89 | 1,20 |
BSI | 48.950 | -85 (-1,70) | 35,50 | 2,34 |
BVS | 39.123 | +123 (+0,32) | 13,36 | 1,09 |
CSI | 28.431 | -169 (-0,59) | -203,61 | 2,83 |
CTS | 39.600 | -60 (-1,49) | 21,78 | 3,41 |
DSC | 20.950 | -15 (-0,71) | 22,01 | 1,73 |
EVS | 7.878 | +78 (+1,00) | -102,94 | 0,65 |
FTS | 37.650 | -25 (-0,65) | 28,12 | 3,10 |
HAC | 12.900 | 0 (0) | 8,22 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu