CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 10.801 | -499 (-4,42) | 15,37 | 0,94 |
ABW | 11.122 | +222 (+2,04) | 10,65 | 0,75 |
AGR | 17.200 | -15 (-0,86) | 33,06 | 1,59 |
APG | 11.700 | -10 (-0,84) | -17,94 | 1,09 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -3,38 | 1,29 |
BMS | 13.393 | -107 (-0,79) | 10,34 | 1,12 |
BSI | 43.150 | -80 (-1,82) | 30,76 | 1,85 |
BVS | 36.350 | -50 (-0,14) | 10,22 | 0,97 |
CSI | 28.070 | -130 (-0,46) | -199,68 | 2,78 |
CTS | 44.900 | +40 (+0,89) | 24,33 | 3,80 |
DSC | 16.900 | -60 (-3,42) | 15,76 | 1,56 |
EVS | 6.476 | -24 (-0,37) | 51,73 | 0,53 |
FTS | 34.350 | -5 (-0,14) | 25,48 | 2,81 |
HAC | 12.000 | 0 (0) | 8,75 | 1,16 |
HBS | 6.354 | -646 (-9,23) | 23,78 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu