CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2025 | PSE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
11/04/2025 | PSE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | PSE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | Phân bón và Hoá chất Dầu khí Đông Nam Bộ (PSE) đặt mục tiêu lợi nhuận năm 2025 giảm hơn 13% |
18/03/2025 | PSE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | PSE: CBTT thư mời tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
27/02/2025 | PSE: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
12/02/2025 | PSE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | PSE: CBTT ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
24/01/2025 | PSE: CBTT chỉ tiêu kế hoạch kinh doanh năm 2025 của PSE |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.810 | +4 (+1,06) | -1,02 | 0,49 |
APP | 5.701 | +1 (+0,02) | -4,58 | 0,69 |
BFC | 43.550 | -50 (-1,13) | 7,48 | 1,60 |
BT1 | 12.900 | 0 (0) | 9,01 | 0,70 |
CPC | 17.364 | -36 (-0,21) | 9,34 | 0,86 |
CSV | 34.250 | +60 (+1,78) | 15,75 | 2,46 |
DCM | 39.650 | +5 (+0,12) | 12,44 | 2,05 |
DDV | 30.989 | +389 (+1,27) | 12,84 | 2,38 |
DGC | 97.600 | -60 (-0,61) | 11,94 | 2,44 |
DHB | 8.820 | +20 (+0,23) | 14,67 | 3,55 |
DOC | 8.700 | 0 (0) | 22,08 | 0,83 |
DPM | 26.650 | -5 (-0,18) | 27,84 | 1,55 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.000 | 0 (0) | -19,07 | 0,96 |
HSI | 600 | 0 (0) | -0,36 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu