CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,75 |
HCT | 0 | -13.300 (-100,00) | 115,18 | 0,69 |
HMH | 15.107 | -93 (-0,61) | 10,70 | 0,88 |
MHC | 6.800 | -15 (-2,15) | 25,12 | 0,53 |
PCT | 13.400 | +400 (+3,08) | 7,64 | 1,02 |
PRC | 20.563 | +363 (+1,80) | 13,29 | 0,72 |
PSC | 11.000 | +200 (+1,85) | 78,67 | 0,70 |
PSP | 15.000 | 0 (0) | 71,22 | 1,31 |
PTS | 0 | -8.500 (-100,00) | 12,27 | 0,49 |
PTT | 12.800 | +100 (+0,79) | 8,54 | 0,96 |
PVP | 16.550 | +20 (+1,22) | 8,24 | 0,93 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 41.700 | +40 (+0,96) | 8,81 | 1,94 |
TCO | 11.800 | +20 (+1,72) | 17,95 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu