CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
MHC | 7.190 | +15 (+2,13) | 13,77 | 0,54 |
PCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 8,83 | 0,98 |
PRC | 19.875 | -125 (-0,63) | 35,16 | 0,68 |
PSC | 10.600 | -400 (-3,64) | 10,44 | 0,68 |
PSP | 12.600 | 0 (0) | 48,14 | 1,09 |
PTS | 0 | -8.000 (-100,00) | 287,41 | 0,47 |
PTT | 14.900 | 0 (0) | 20,63 | 1,20 |
PTX | 19.260 | -140 (-0,72) | 9,39 | 1,31 |
PVP | 16.150 | +10 (+0,62) | 8,89 | 0,96 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | -10,38 | 1,31 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.050 | 0 (0) | 7,91 | 1,81 |
TCO | 16.850 | -45 (-2,60) | 20,35 | 0,96 |
TJC | 0 | -17.100 (-100,00) | 3,27 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu