CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 62.437 | -463 (-0,74) | 8,24 | 2,37 |
DHC | 38.000 | -35 (-0,91) | 9,89 | 1,65 |
GVT | 79.400 | 0 (0) | 19,44 | 1,63 |
HAP | 4.660 | -1 (-0,21) | 29,20 | 0,43 |
HHP | 9.250 | -5 (-0,53) | 27,30 | 0,75 |
PRT | 10.710 | -90 (-0,83) | 31,01 | 0,81 |
SVT | 11.400 | 0 (0) | 7,58 | 0,83 |
VID | 5.870 | 0 (0) | 13,68 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu