CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.970 | -9 (-1,77) | -0,45 | 13,37 |
ANT | 10.998 | -402 (-3,53) | 12,51 | 0,86 |
APF | 69.300 | 0 (0) | 7,99 | 1,59 |
BBC | 50.000 | 0 (0) | 8,58 | 0,66 |
BCF | 31.722 | -378 (-1,18) | 14,20 | 2,74 |
BLT | 48.446 | +2.746 (+6,01) | 12,60 | 1,65 |
BMV | 8.100 | 0 (0) | 90,65 | 0,79 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 46.400 | 0 (0) | 35,46 | 1,63 |
CBS | 29.267 | -233 (-0,79) | 3,12 | 0,64 |
CLX | 13.735 | -65 (-0,47) | 6,60 | 0,68 |
CMF | 222.000 | 0 (0) | 7,37 | 1,70 |
CMM | 8.348 | -452 (-5,14) | 11,39 | 0,80 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -83.000 (-100,00) | 22,84 | 2,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu