CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | PRO: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/10/2024 | PRO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
30/07/2024 | PRO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | PRO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/05/2024 | PRO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | PRO: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
07/11/2023 | PRO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
31/07/2023 | PRO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/07/2023 | PRO: Thay đổi người công bố thông tin |
03/07/2023 | PRO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.930 | -1 (-0,34) | -0,21 | 0 |
ANT | 22.879 | +79 (+0,35) | 4,66 | 1,41 |
APF | 51.736 | -264 (-0,51) | 10,01 | 1,33 |
BBC | 58.000 | -90 (-1,52) | 9,67 | 0,73 |
BCF | 40.700 | -300 (-0,73) | 12,88 | 3,45 |
BLT | 38.176 | -24 (-0,06) | 26,78 | 2,05 |
BMV | 6.900 | 0 (0) | 88,97 | 0,68 |
C22 | 19.300 | +100 (+0,52) | 10,40 | 0,99 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 163,59 | 1,73 |
CBS | 35.776 | -224 (-0,62) | 3,79 | 0,77 |
CLX | 17.804 | -196 (-1,09) | 7,81 | 0,85 |
CMF | 376.800 | 0 (0) | 11,98 | 2,73 |
CMM | 12.405 | +205 (+1,68) | 13,62 | 1,07 |
CMN | 54.000 | 0 (0) | 12,39 | 1,69 |
HHC | 0 | -110.000 (-100,00) | 35,89 | 2,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu