Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
DOP 12.500 0 (0) 5,99 0,70
HCT 0 -12.000 (-100,00) 21,28 0,62
HMH 15.800 +300 (+1,94) 7,56 0,89
MHC 7.970 +2 (+0,25) -35,77 0,64
PCT 11.504 -196 (-1,68) 6,73 0,87
PRC 22.102 -498 (-2,20) 32,58 1,94
PSC 11.166 -134 (-1,19) 57,09 0,70
PSP 17.200 0 (0) 88,04 1,49
PTS 9.400 +200 (+2,17) 6,46 0,50
PTT 11.700 0 (0) 7,22 0,86
PVP 15.550 -60 (-3,71) 8,33 0,89
RAT 19.600 0 (0) 26,48 1,49
STS 72.500 +20.700 (+39,96) 8,96 0,75
TCL 33.300 0 (0) 6,69 1,50
TCO 9.950 -2 (-0,20) 6,90 0,84
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Đỗ Văn Khánh 6,36%
Nguyễn Minh Anh 2,23%
Nguyễn Thị Tuyết 2,22%
CTCP Tập đoàn Quốc tế ABC 0,27%
Công ty Cổ phần Logistics Portserco 0,27%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 18/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 13/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 05/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 06/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 18/10/2024

Xem thêm