Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
DOP 12.100 0 (0) 4,59 0,70
HMH 0 -14.900 (-100,00) 19,01 0,93
MHC 7.300 +5 (+0,68) 13,98 0,55
PCT 12.700 +200 (+1,60) 9,50 1,06
PRC 0 -19.800 (-100,00) 35,70 0,69
PSC 11.100 0 (0) 10,61 0,68
PSP 11.138 -162 (-1,43) 42,55 0,96
PTS 0 -8.100 (-100,00) 291,00 0,48
PTT 19.500 0 (0) 26,09 1,57
PTX 16.950 +50 (+0,30) 8,29 1,16
PVP 17.150 -25 (-1,43) 9,44 1,02
RAT 16.000 0 (0) -10,38 1,31
STS 37.000 0 (0) 4,41 0,59
TCL 35.000 0 (0) 7,90 1,80
TCO 15.700 -65 (-3,97) 18,29 0,89
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Thị Thu Hương 7,65%
Nguyễn Minh Anh 5,76%
Nguyễn Thị Tuyết 5,73%
Nguyễn Văn Bình 1,05%
CTCP Tập đoàn Quốc tế ABC 0,71%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 13/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 18/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 23/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 25/03/2024

Xem thêm