Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
DOP 14.900 0 (0) 5,65 0,86
HMH 0 -14.400 (-100,00) 47,98 0,94
MHC 8.790 -66 (-6,98) 14,21 0,67
PCT 9.687 -213 (-2,15) 9,15 0,85
PRC 23.096 -1.304 (-5,34) 234,34 0,76
PSC 11.600 0 (0) 10,66 0,69
PSP 8.878 -222 (-2,44) 41,00 0,77
PTS 8.000 0 (0) 117,63 0,47
PTT 8.000 0 (0) 8,67 0,61
PTX 1.600 0 (0) 0,78 0,11
PVP 14.450 -55 (-3,66) 7,24 0,79
RAT 15.500 0 (0) -10,06 1,27
STS 37.000 0 (0) 4,41 0,59
TCL 38.000 -85 (-2,18) 8,54 1,91
TCO 10.300 0 (0) 26,84 0,61
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Thị Tuyết 9,22%
Nguyễn Minh Anh 5,76%
Nguyễn Thị Tuyết 5,73%
Nguyễn Văn Bình 1,05%
CTCP Tập đoàn Quốc tế ABC 0,71%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 25/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 12/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 19/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2022 21/12/2022

Xem thêm