Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
DOP 12.200 0 (0) 4,63 0,70
HMH 14.041 -459 (-3,17) 18,50 0,90
MHC 7.070 -8 (-1,11) 13,54 0,53
PCT 12.000 0 (0) 8,83 0,98
PRC 20.047 +447 (+2,28) 36,06 0,69
PSC 0 -10.900 (-100,00) 10,25 0,66
PSP 11.600 0 (0) 44,32 1,00
PTS 8.100 -300 (-3,57) 291,00 0,48
PTT 20.500 0 (0) 28,15 1,65
PVP 15.850 -40 (-2,46) 8,72 0,94
RAT 16.000 0 (0) -10,38 1,31
STS 37.000 0 (0) 4,41 0,59
TCL 35.000 0 (0) 7,90 1,80
TCO 16.900 -65 (-3,70) 20,41 0,96
TJC 0 -17.100 (-100,00) 3,27 0,84
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Thị Thu Hương 7,65%
Nguyễn Minh Anh 5,76%
Nguyễn Thị Tuyết 5,73%
Nguyễn Văn Bình 1,05%
CTCP Tập đoàn Quốc tế ABC 0,71%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 18/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 23/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 25/03/2024

Xem thêm